Có 2 kết quả:
暖炉 nuǎn lú ㄋㄨㄢˇ ㄌㄨˊ • 暖爐 nuǎn lú ㄋㄨㄢˇ ㄌㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) space heater
(2) radiator
(2) radiator
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) space heater
(2) radiator
(2) radiator
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0